thời đại đồ đá
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]thời đại (“age, era, period”) + đồ (“stuff, things”) + đá (“stone”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəːj˨˩ ʔɗaːj˧˨ʔ ʔɗo˨˩ ʔɗaː˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʰəːj˦˩ ʔɗaːj˨˩ʔ ʔɗow˦˩ ʔɗaː˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [tʰəːj˨˩ ʔɗaːj˨˩˨ ʔɗow˨˩ ʔɗaː˦˥]
Noun
[edit]- (archaeology, paleontology) the Stone Age
- Synonyms: thời đồ đá, thời kì đồ đá
Derived terms
[edit]Derived terms