thịnh suy
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰïŋ˧˨ʔ swi˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰɨn˨˩ʔ ʂwɪj˧˧] ~ [tʰɨn˨˩ʔ swɪj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰɨn˨˩˨ ʂ⁽ʷ⁾ɪj˧˧] ~ [tʰɨn˨˩˨ s⁽ʷ⁾ɪj˧˧]
Noun
[edit]- ups and downs
- Suốt giai đoạn thịnh suy của sự nghiệp mà anh ta vẫn vững tin tiến bước thì quả thật xứng đáng là nam nhi đấy chứ.
- Now that the boy has overcome the highs and lows of the career and firmly moved forward, he's quite a man!