thị thực nhập cảnh

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

thị thực (visa) +‎ nhập cảnh (to enter a country).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰi˧˨ʔ tʰɨk̚˧˨ʔ ɲəp̚˧˨ʔ kajŋ̟˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [tʰɪj˨˩ʔ tʰɨk̚˨˩ʔ ɲəp̚˨˩ʔ kɛɲ˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [tʰɪj˨˩˨ tʰɨk̚˨˩˨ ɲəp̚˨˩˨ kan˨˩˦]

Noun

[edit]

thị thực nhập cảnh

  1. visa
    Synonym: thị thực