thắt lưng buộc bụng
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]thắt lưng (“to tighten your belt”, literally “to tighten your back”) + buộc (“to tie”) + bụng (“belly”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰat̚˧˦ lɨŋ˧˧ ʔɓuək̚˧˨ʔ ʔɓʊwŋ͡m˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʰak̚˦˧˥ lɨŋ˧˧ ʔɓuək̚˨˩ʔ ʔɓʊwŋ͡m˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tʰak̚˦˥ lɨŋ˧˧ ʔɓuək̚˨˩˨ ʔɓʊwŋ͡m˨˩˨]
Verb
[edit]- (figurative, economics, government) to tighten one's belt, or more extremely, to be forced into austerity by the government
- chính sách thắt lưng buộc bụng
- (an) austerity (policy)
- Kinh tế suy thoái, phải thắt lưng buộc bụng.
- We had to tighten our belts amid the economic recession.
- Nữ hoàng Anh đội vương miện ngọc, ngồi trên ngai, đọc từng chữ từ chính sách "thắt lưng buộc bụng" do Quốc hội soạn trước.
- The Queen of the UK sat on her throne, in a jeweled crown, as she read word for word from an austerity plan prepared by Parliament.