Jump to content

thật ra

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

thật +‎ ra.

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

thật ra

  1. actually; really; in reality; the truth is
    Nhưng mà thật ra chúng tôi không có ý định mua.
    But we really had no intention of buying it.

See also

[edit]