thẩm tra
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 審查.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəm˧˩ t͡ɕaː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰəm˧˨ ʈaː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰəm˨˩˦ ʈaː˧˧]
Verb
[edit]- to examine; to investigate; to review; to verify
- Tất nhiên là phải để các chuyên gia thẩm tra đã.
- Experts will have to verify it, of course.