thầy cãi
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəj˨˩ kaːj˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [tʰəj˦˩ kaːj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [tʰəj˨˩ kaːj˨˩˦]
Noun
[edit]- lawyer
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 399:
- Nghe đâu chú ấy học nghề thầy cãi.
- It appears he's studying to become a lawyer.