thần số học
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]thần (“god; deity”) + số học (“arithmetic”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰən˨˩ so˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʰəŋ˦˩ ʂow˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ] ~ [tʰəŋ˦˩ sow˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tʰəŋ˨˩ ʂow˦˥ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [tʰəŋ˨˩ sow˦˥ hawk͡p̚˨˩˨]
Noun
[edit]- numerology
- Synonyms: thần số, số bí thuật