thướt tha
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰɨət̚˧˦ tʰaː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰɨək̚˦˧˥ tʰaː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰɨək̚˦˥ tʰaː˧˧]
Adjective
[edit]- elegant
- 1994, Lê Bạch Lựu, Thơ HỒN NON NƯỚC, volume 1:
- Muôn ngàn thiếu nữ Phù-tang, / Thướt-tha cười với thiên đàng vào xuân.
- Thousands of Japanese maidens, / Elegantly smile with heaven into spring.