thông tục
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 通俗 (“popular”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˧ tʊwk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˧ tʊwk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˧ tʊwk͡p̚˨˩˨]
Noun
[edit]Adjective
[edit]- (linguistics) colloquial
- Lời văn thông tục dễ hiểu và gần gũi hơn với người đọc.
- Colloquial writing is easier to understand and closer to the reader.
- (formal, especially in dictionaries) popular; vulgar
- Synonym: tục