tháp dinh dưỡng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

tháp (tower) +‎ dinh dưỡng (nutrition).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tháp dinh dưỡng

  1. (nutrition) a food pyramid

See also

[edit]