Jump to content

thái độ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 態度, composed of (attitude) and (degree).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

thái độ

  1. attitude
    Thái độ của con vậy là không được.
    I don't appreciate your attitude.
    thái độ sốngan outlook