thái độ
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 態度, composed of 態 (“attitude”) and 度 (“degree”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰaːj˧˦ ʔɗo˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʰaːj˨˩˦ ʔɗow˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tʰaːj˦˥ ʔɗow˨˩˨]
Noun
[edit]- attitude
- Thái độ của con vậy là không được.
- I don't appreciate your attitude.
- thái độ sống ― an outlook