thành công
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 成功 (“success”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰajŋ̟˨˩ kəwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰɛɲ˦˩ kəwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰan˨˩ kəwŋ͡m˧˧]
Verb
[edit]- to succeed
- sự thành công ― success
Noun
[edit]- success
- gặt hái nhiều thành công
- to have achieved great success
- Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết! Thành công, thành công, đại thành công!
- United, we succeed!