Jump to content

thành công

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 成功 (success).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

thành công

  1. to succeed
    sự thành côngsuccess

Noun

[edit]

thành công

  1. success
    gặt hái nhiều thành công
    to have achieved great success
    Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết! Thành công, thành công, đại thành công!
    United, we succeed!