Jump to content

tự động hoá

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 自動化, composed of 自動 and .

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

tự động hoá

  1. to automate

Noun

[edit]

tự động hoá

Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi
  1. automation
    Synonym: điều khiển tự động