Jump to content

tổng giáo phận

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

tổng (arch-) +‎ giáo phận (diocese)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tổng giáo phận

  1. (Roman Catholicism) archdiocese
[edit]