tỉ lệ
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 比例.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- a proportion or ratio
- tỉ lệ đường:nước
- a sugar-to-water ratio
- tỉ lệ đầu người
- a head-to-body proportion
- a rate
- tỉ lệ thất nghiệp
- an unemployment rate
- a rating
- tỉ lệ ủng hộ
- an approval rating
Adjective
[edit]- Short for tỉ lệ thuận (“proportional; proportionate”).
See also
[edit]Derived terms