tật bệnh
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 疾病.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tət̚˧˨ʔ ʔɓəjŋ̟˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tək̚˨˩ʔ ʔɓen˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tək̚˨˩˨ ʔɓəːn˨˩˨]
Noun
[edit]- (rare) Synonym of bệnh tật (“diseases”)
- (Central Vietnam) Tật bệnh chi/gì mà mi/mày lại...?
- Why the hell/Why in the world would you...?