Jump to content

tật bệnh

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 疾病.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tật bệnh

  1. (rare) Synonym of bệnh tật (diseases)
    (Central Vietnam) Tật bệnh chi/gì mà mi/mày lại...?
    Why the hell/Why in the world would you...?