tập xác định
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]tập (“set”) + xác định (“to determine”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [təp̚˧˨ʔ saːk̚˧˦ ʔɗïŋ˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [təp̚˨˩ʔ saːk̚˦˧˥ ʔɗɨn˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [təp̚˨˩˨ saːk̚˦˥ ʔɗɨn˨˩˨]
Noun
[edit]- (mathematics, set theory) a domain (the set on which a function is defined)
- Synonyms: miền xác định, miền