tập dượt
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [təp̚˧˨ʔ zɨət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [təp̚˨˩ʔ jɨək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [təp̚˨˩˨ jɨək̚˨˩˨]
Verb
[edit]- to train
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 174:
- Trường Pétrus Ký rộn ràng chuẩn bị cho buổi văn nghệ hoành tráng, khẩn trương tâp dượt để ra mắt bài hành khúc.
- The Pétrus Ký school busily prepared itself for the grand arts evening, hastily training to prepare a march.