tần ngần
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]t- reduplication of ngần.
Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]tần ngần
- hesitating
- stunned and at a loss
- Trước vẻ đẹp tuyệt vời như vậy ai mà chẳng tần ngần khôn xiết.
- Anyone would grow indescribably astonished before such a beauty.