Jump to content

tả pín lù

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

From Cantonese 打邊爐打边炉 (daa2 bin1 lou4, đả biên lô, hot pot).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tả pín lù

  1. Chinese hot pot
  2. a hodgepodge
    Gì mà bày một đống tả pín lù ra thế này?
    Why did you throw around a bunch of random crap like this?