Jump to content

tông hiến

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Blend of tông đồ (apostle) +‎ hiến pháp (constitution)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tông hiến (宗憲)

  1. (Roman Catholicism) apostolic constitution

Coordinate terms

[edit]