tông hiến
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Blend of tông đồ (“apostle”) + hiến pháp (“constitution”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [təwŋ͡m˧˧ hiən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [təwŋ͡m˧˧ hiəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [təwŋ͡m˧˧ hiəŋ˦˥]
Noun
[edit]Coordinate terms
[edit]- (apostolic letter): sứ điệp, thông điệp, tông huấn, tông sắc, tông thư