tính lậm

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

tính lậm

  1. to miscalculate, or to miscount
    Đã tính lậm của người ta mà còn đòi chia chác á?
    How come you miscalculated the sum and now long to take a share?