Jump to content

tích tụ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 積聚.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

tích tụ

  1. to assemble; to accumulate
    Con nói ra để mọi người cùng hiểu, chứ cứ để nó tích tụ lại dần cũng không tốt đâu con.
    Just speak out, darling, that might leave behind some bad thoughts stuck in your mind.