tích tụ
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 積聚.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tïk̟̚˧˦ tu˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tɨt̚˦˧˥ tʊw˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tɨt̚˦˥ tʊw˨˩˨]
Verb
[edit]- to assemble; to accumulate
- Con nói ra để mọi người cùng hiểu, chứ cứ để nó tích tụ lại dần cũng không tốt đâu con.
- Just speak out, darling, that might leave behind some bad thoughts stuck in your mind.