Jump to content

tà đạo

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 邪道; đạo () here used with the local meaning "religion", not just "path".

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đạo

  1. (religion) cult; heresy
    Hội Thánh đức Chúa Trời là tà đạo giống gió gì vậy?
    World Mission Society Church of God? What's that, some kind of cult?