Jump to content

sửa đổi

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

sửa (to fix) +‎ đổi (to swap).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

sửa đổi

  1. to revise (a plan or written document)
    sửa đổi bổ sung Hiến pháp
    to revise and amend the Constitution