sừng sỏ
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [sɨŋ˨˩ sɔ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʂɨŋ˦˩ ʂɔ˧˨] ~ [sɨŋ˦˩ sɔ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʂɨŋ˨˩ ʂɔ˨˩˦] ~ [sɨŋ˨˩ sɔ˨˩˦]
Adjective
[edit]- (often derogatory) extremely tough; battle-hardened
- Khu này thì băng đó sừng sỏ nhất rồi.
- That gang is the most troublesome in the area.
- Trận tiếp theo, đội bóng sẽ phải đối mặt với đối thủ sừng sỏ đến từ Tây Ban Nha.
- Next game, the team will have to face an extremely tough opponent from Spain.