Jump to content

sừng sỏ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

sừng (horn) +‎ sỏ (head).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

sừng sỏ

  1. (often derogatory) extremely tough; battle-hardened
    Khu này thì băng đó sừng sỏ nhất rồi.
    That gang is the most troublesome in the area.
    Trận tiếp theo, đội bóng sẽ phải đối mặt với đối thủ sừng sỏ đến từ Tây Ban Nha.
    Next game, the team will have to face an extremely tough opponent from Spain.