sức khoẻ tinh thần
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]sức khoẻ (“health”) + tinh thần (“mind”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [sɨk̚˧˦ xwɛ˧˩ tïŋ˧˧ tʰən˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʂɨk̚˦˧˥ kʰwɛ˧˨ tɨn˧˧ tʰəŋ˦˩] ~ [sɨk̚˦˧˥ xwɛ˧˨ tɨn˧˧ tʰəŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʂɨk̚˦˥ kʰwɛ˨˩˦ tɨn˧˧ tʰəŋ˨˩] ~ [sɨk̚˦˥ xwɛ˨˩˦ tɨn˧˧ tʰəŋ˨˩]
Noun
[edit]- mental health
- Synonym: sức khoẻ tâm thần