Jump to content

sở đoảng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Eggcorn of sở đoản, due to đoảng (clumsy).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [səː˧˩ ʔɗwaːŋ˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʂəː˧˨ ʔɗwaːŋ˧˨] ~ [səː˧˨ ʔɗwaːŋ˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [ʂəː˨˩˦ ʔɗwaːŋ˨˩˦] ~ [səː˨˩˦ ʔɗwaːŋ˨˩˦]

Noun

[edit]

sở đoảng

  1. Eggcorn of sở đoản.