Jump to content

sống mũi

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

sống +‎ mũi.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [səwŋ͡m˧˦ muj˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [ʂəwŋ͡m˦˧˥ muj˧˨] ~ [səwŋ͡m˦˧˥ muj˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [ʂəwŋ͡m˦˥ muj˨˩˦] ~ [səwŋ͡m˦˥ muj˨˩˦]

Noun

[edit]

sống mũi

  1. nose bridge
    • 1978, Chu Lai, chapter 1, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Sống mũi cao, hơi nhọn nhọn phía dưới.
      A high nose bridge, sharpish at the bottom.