Jump to content

số chính phương

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

Compound of số (number) +‎ chính phương (square).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [so˧˦ t͡ɕïŋ˧˦ fɨəŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʂow˨˩˦ t͡ɕɨn˦˧˥ fɨəŋ˧˧] ~ [sow˨˩˦ t͡ɕɨn˦˧˥ fɨəŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʂow˦˥ cɨn˦˥ fɨəŋ˧˧] ~ [sow˦˥ cɨn˦˥ fɨəŋ˧˧]

Noun

[edit]

số chính phương

  1. (mathematics) square number