From Wiktionary, the free dictionary
Compound of số (“number”) + chính phương (“square”).
- (Hà Nội) IPA(key): [so˧˦ t͡ɕïŋ˧˦ fɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʂow˨˩˦ t͡ɕɨn˦˧˥ fɨəŋ˧˧] ~ [sow˨˩˦ t͡ɕɨn˦˧˥ fɨəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʂow˦˥ cɨn˦˥ fɨəŋ˧˧] ~ [sow˦˥ cɨn˦˥ fɨəŋ˧˧]
số chính phương
- (mathematics) square number