Jump to content

sản sinh

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 產生.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

sản sinh

  1. (formal or literary) to produce; to yield
    Xã hội hiện đại đã và đang sản sinh ra những con người bàng quan.
    Modern society has been producing apathetic people.

Anagrams

[edit]