sản sinh
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 產生.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [saːn˧˩ sïŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʂaːŋ˧˨ ʂɨn˧˧] ~ [saːŋ˧˨ sɨn˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʂaːŋ˨˩˦ ʂɨn˧˧] ~ [saːŋ˨˩˦ sɨn˧˧]
Verb
[edit]- (formal or literary) to produce; to yield
- Xã hội hiện đại đã và đang sản sinh ra những con người bàng quan.
- Modern society has been producing apathetic people.