ru rú
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Probably reduplication of rú (“forest, mountain”).
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]ru rú
- (colloquial) to live in a small space; to stay indoors
- Thằng đó ru rú trong nhà cả năm nay rồi, có thấy mặt bao giờ đâu.
- He has been a hikikomori for a whole year, never let his face being seen.