Jump to content

rập đầu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

rập (bow) +‎ đầu (head).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

rập đầu (立頭)

  1. (obsolete) to kowtow
    • Cổ Châu Pháp Vân phật bản hạnh ngữ lục (古珠法雲佛本行語錄)
      修定叩頭。求為弟子。(翁修定立頭。嗔求𫜵苔四。)
      Tu Định khấu đầu. Cầu vi đệ tử (Ông Tu Định rập đầu. Xin cầu làm đầy tớ)
      Mr. Tu Định bowed his head, asking to serve as a servant.
    Synonyms: lạy, khấu đầu

Noun

[edit]

rập đầu (立頭)

  1. a kowtow