Jump to content

rạng ngời

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

rạng +‎ ngời.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

rạng ngời

  1. dashing, shining
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 37:
      Ông mỉm cười trước vẻ xinh xắn, rạng ngời của Jeannette.
      He smiled at Jeannette's prettiness and radiance.