rũ xuống

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

+‎ xuống.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

xuống

  1. to hang down
    Khi leo quanh thân cau, dây trầu có nhiều rể phụ bám vào thân cau nên không bị rũ xuống.
    When climbing around the trunk of the areca, the betel vine has many "best men" help cling onto the trunk, so that it doesn't sag down.