From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation
Jump to search
rũ + xuống.
rũ xuống
- to hang down
Khi leo quanh thân cau, dây trầu có nhiều rể phụ bám vào thân cau nên không bị rũ xuống.- When climbing around the trunk of the areca, the betel vine has many "best men" help cling onto the trunk, so that it doesn't sag down.