Jump to content

quyền tác giả

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

quyền +‎ tác giả

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

quyền tác giả

  1. (literal) authors' rights
  2. (copyright law) rights granted by law to the tác giả (author) of a tác phẩm (work)

See also

[edit]