From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation
Jump to search
quấy + phá.
quấy phá
- to harass; to disturb
- quấy phá quân địch ― to harass the enemy forces
- Lại thêm một ngày bình yên trong xưởng bị bà B quấy phá! ― Yet another quiet day in the workshop ruined by Mrs B!