quái đản

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 怪誕.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

quái đản

  1. odd; bizarre
    câu chuyện quái đảna freaky story
    công việc quái đảna very odd job