Jump to content

phu xe

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

phu xe

  1. rickshaw puller
    • 1936, Vũ Trọng Phụng, chapter 2, in Số đỏ, Hà Nội báo:
      Bây giờ đến cả thằng phu xe cũng biết luật !
      Nowadays even rickshaw pullers know the law!