phiếm
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 泛.
Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]phiếm
- (only in compounds) idle; aimless; general; indefinite; widely
- chẳng cần hát hò gì, chỉ cần livestream chia sẻ phiếm với người hâm mộ là đã có thể tạo thành trào lưu ― no need to sing, (you) only need livestream to share widely with fans to be able to create a trend
- chuyện phiếm ― idle chitchat
- mạo từ phiếm định ― indefinite article
Derived terms
[edit]- phiếm chỉ (泛指, “general reference”)
- phiếm du (泛遊, “to wander”)
- phiếm đàm (泛談, “to chat idly”)
- phiếm định (泛定, “neutral”)
- phiếm hàm (泛函, “a functional”)
- phiếm luận (泛論, “to gossip”)
- phiếm thần (泛神, “pantheistic”)
- phiếm thần luận (泛神論, “pantheism”)
- phiếm xưng (泛稱, “general term”)
- phù phiếm (浮泛, “frivolous”)