phủ định
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 否定, from Japanese 否定 (hitei).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [fu˧˩ ʔɗïŋ˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [fʊw˧˨ ʔɗɨn˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [fʊw˨˩˦ ʔɗɨn˨˩˨]
Verb
[edit]Adjective
[edit]Noun
[edit]- (Marxism, philosophy) negation
- phủ định biện chứng ― dialectical negation
- phủ định của phủ định ― negation of the negation