Jump to content

phủ định

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 否定, from Japanese 否定 (hitei).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

phủ định

  1. to deny; to disclaim

Adjective

[edit]

phủ định

  1. (grammar) negative
    thể phủ địnhthe negative voice

Noun

[edit]

phủ định

  1. (Marxism, philosophy) negation
    phủ định biện chứngdialectical negation
    phủ định của phủ địnhnegation of the negation

See also

[edit]