phương trình hoá học
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]phương trình (“equation”) + hoá học (“chemistry, chemical”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ t͡ɕïŋ˨˩ hwaː˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ ʈɨn˦˩ hwaː˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ ʈɨn˨˩ waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨]
Noun
[edit]Synonyms
[edit]- (chemical equation): phương trình biểu diễn phản ứng hoá học