phương thức sản xuất
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]phương thức (“method; procedure”) + sản xuất (“production”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ tʰɨk̚˧˦ saːn˧˩ swət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ tʰɨk̚˦˧˥ ʂaːŋ˧˨ swək̚˦˧˥] ~ [fɨəŋ˧˧ tʰɨk̚˦˧˥ saːŋ˧˨ swək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ tʰɨk̚˦˥ ʂaːŋ˨˩˦ s⁽ʷ⁾ək̚˦˥] ~ [fɨəŋ˧˧ tʰɨk̚˦˥ saːŋ˨˩˦ s⁽ʷ⁾ək̚˦˥]