phòng bệnh hơn chữa bệnh
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]phòng bệnh + hơn + chữa bệnh.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [fawŋ͡m˨˩ ʔɓəjŋ̟˧˨ʔ həːn˧˧ t͡ɕɨə˦ˀ˥ ʔɓəjŋ̟˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [fawŋ͡m˦˩ ʔɓen˨˩ʔ həːŋ˧˧ t͡ɕɨə˧˨ ʔɓen˨˩ʔ] ~ [fɔŋ˦˩ ʔɓen˨˩ʔ həːŋ˧˧ t͡ɕɨə˧˨ ʔɓen˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [fawŋ͡m˨˩ ʔɓəːn˨˩˨ həːŋ˧˧ cɨə˨˩˦ ʔɓəːn˨˩˨]