phân biệt đối xử
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]phân biệt (“to distinguish; to discriminate”) + đối xử (“to treat”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [fən˧˧ ʔɓiət̚˧˨ʔ ʔɗoj˧˦ sɨ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [fəŋ˧˧ ʔɓiək̚˨˩ʔ ʔɗoj˨˩˦ sɨ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [fəŋ˧˧ ʔɓiək̚˨˩˨ ʔɗoj˦˥ sɨ˨˩˦]
Verb
[edit]- to discriminate (to make decisions based on prejudice)
- phân biệt đối xử đối với người đồng tính / người nhiễm HIV/AIDS
- to discriminate against homosexuals / people with HIV/AIDS