Jump to content

pháo tay

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

pháo (cannon) +‎ tay (hand)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier tràng) pháo tay

  1. an ovation
    Mọi người hãy cho bạn ấy một tràng pháo tay đi ạ!
    Everyone, give him an ovation!