phá giá
Appearance
See also: phá gia
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]phá (“to destroy”) + giá (“price”)
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]- (intransitive) to slash prices in order to undercut a competitor; to practice predatory pricing
- Mấy hãng bay phá giá nhau trong cuộc đua xuống đáy.
- The airlines are slashing prices in a race to the bottom.
- (intransitive) to collapse in value
- sự phá giá của đồng tiền
- the collapse of the currency's value