Jump to content

ni viện

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from (bhikkhuni; nun) and (institute).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ni viện

  1. (Buddhism) a convent; a nunnery
    Antonym: tăng viện
    Ni viện Thiện Hoàthe Thiện Hoà Convent