Jump to content

niềm nở

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

niềm nở

  1. welcoming and hospitable
    Synonym: vồn vã
    Tiếp khách mà cứ niềm nở như thế có phải lộc vào như nước không.
    Our profit would be skyrocketing just by getting guests with welcome and hospitality.